Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗闻逸事
Pinyin: yí wén yì shì
Meanings: Giai thoại và chuyện thú vị còn lưu truyền., Anecdotes and interesting stories that have been passed down., 指前代或前人遗留下来而少为人知的传闻,多指不见于正式记载的。[出处]鲁迅《南腔北调集·题记》“然而只有这一本,虽然浅薄,却还借此存留一点遗闻逸事。”[例]齐老先生(齐白石)的~也常听人说起,可是都没有新凤霞写的那么真。——《大地》1981年第3期。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 40
Radicals: 贵, 辶, 耳, 门, 兔, 事
Chinese meaning: 指前代或前人遗留下来而少为人知的传闻,多指不见于正式记载的。[出处]鲁迅《南腔北调集·题记》“然而只有这一本,虽然浅薄,却还借此存留一点遗闻逸事。”[例]齐老先生(齐白石)的~也常听人说起,可是都没有新凤霞写的那么真。——《大地》1981年第3期。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa dân gian.
Example: 民间流传着许多关于这位诗人的遗闻逸事。
Example pinyin: mín jiān liú chuán zhe xǔ duō guān yú zhè wèi shī rén de yí wén yì shì 。
Tiếng Việt: Dân gian vẫn lưu truyền nhiều giai thoại thú vị về nhà thơ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giai thoại và chuyện thú vị còn lưu truyền.
Nghĩa phụ
English
Anecdotes and interesting stories that have been passed down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指前代或前人遗留下来而少为人知的传闻,多指不见于正式记载的。[出处]鲁迅《南腔北调集·题记》“然而只有这一本,虽然浅薄,却还借此存留一点遗闻逸事。”[例]齐老先生(齐白石)的~也常听人说起,可是都没有新凤霞写的那么真。——《大地》1981年第3期。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế