Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗闻轶事

Pinyin: yí wén yì shì

Meanings: Interesting or rare stories/anecdotes that have been handed down., Những giai thoại thú vị hoặc câu chuyện hiếm có còn lưu truyền., 散失,遗留下来的事迹。[出处]宋·周密《武林旧事》“此十卷之本,乃从毛氏汲古阁之版传抄。首尾完其,其间遗闻轶事,皆可备考稽。”[例]其他~,皆前代倅臣所录。——清·章炳麟《訄书·哀焚书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 贵, 辶, 耳, 门, 失, 车, 事

Chinese meaning: 散失,遗留下来的事迹。[出处]宋·周密《武林旧事》“此十卷之本,乃从毛氏汲古阁之版传抄。首尾完其,其间遗闻轶事,皆可备考稽。”[例]其他~,皆前代倅臣所录。——清·章炳麟《訄书·哀焚书》。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 历史学家对清朝的遗闻轶事很感兴趣。

Example pinyin: lì shǐ xué jiā duì qīng cháo de yí wén yì shì hěn gǎn xìng qù 。

Tiếng Việt: Các nhà sử học rất quan tâm đến những giai thoại về triều đại nhà Thanh.

遗闻轶事
yí wén yì shì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những giai thoại thú vị hoặc câu chuyện hiếm có còn lưu truyền.

Interesting or rare stories/anecdotes that have been handed down.

散失,遗留下来的事迹。[出处]宋·周密《武林旧事》“此十卷之本,乃从毛氏汲古阁之版传抄。首尾完其,其间遗闻轶事,皆可备考稽。”[例]其他~,皆前代倅臣所录。——清·章炳麟《訄书·哀焚书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗闻轶事 (yí wén yì shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung