Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗闻琐事

Pinyin: yí wén suǒ shì

Meanings: Những mẩu chuyện và sự kiện nhỏ nhặt còn sót lại., Anecdotes and trivial events that have been passed down., 指前代或前人遗留下来而少为人知的传闻,多指不见于正式记载的。同遗闻逸事”。[出处]蠡勺居士《〈昕夕闲谈〉小序》“本以存昔日之遗闻琐事,以附于稗官野史,使避世者亦可考见世事而已。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 40

Radicals: 贵, 辶, 耳, 门, 王, 事

Chinese meaning: 指前代或前人遗留下来而少为人知的传闻,多指不见于正式记载的。同遗闻逸事”。[出处]蠡勺居士《〈昕夕闲谈〉小序》“本以存昔日之遗闻琐事,以附于稗官野史,使避世者亦可考见世事而已。”

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ những câu chuyện không chính thống còn lưu truyền.

Example: 这本书记录了许多名人的遗闻琐事。

Example pinyin: zhè běn shū jì lù le xǔ duō míng rén de yí wén suǒ shì 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này ghi lại nhiều mẩu chuyện nhỏ về các nhân vật nổi tiếng.

遗闻琐事
yí wén suǒ shì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những mẩu chuyện và sự kiện nhỏ nhặt còn sót lại.

Anecdotes and trivial events that have been passed down.

指前代或前人遗留下来而少为人知的传闻,多指不见于正式记载的。同遗闻逸事”。[出处]蠡勺居士《〈昕夕闲谈〉小序》“本以存昔日之遗闻琐事,以附于稗官野史,使避世者亦可考见世事而已。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...