Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗臭万代
Pinyin: yí chòu wàn dài
Meanings: To leave a bad reputation for thousands of years, despised by future generations., Để lại tiếng xấu muôn đời, bị hậu thế căm ghét., 死后恶名流传,永远受人唾骂。同遗臭万载”。[出处]唐·高適《后汉贼臣董卓庙议》“母妻屠戮,种族无留,悬首燃脐,遗臭万代。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 贵, 辶, 犬, 自, 一, 丿, 𠃌, 亻, 弋
Chinese meaning: 死后恶名流传,永远受人唾骂。同遗臭万载”。[出处]唐·高適《后汉贼臣董卓庙议》“母妻屠戮,种族无留,悬首燃脐,遗臭万代。”
Grammar: Là động từ ghép, thường miêu tả hành vi đạo đức xấu xa. Đôi khi được dùng mang tính cường điệu.
Example: 贪官污吏的行为会遗臭万代。
Example pinyin: tān guān wū lì de xíng wéi huì yí chòu wàn dài 。
Tiếng Việt: Hành vi của quan tham ô sẽ bị hậu thế căm ghét mãi mãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để lại tiếng xấu muôn đời, bị hậu thế căm ghét.
Nghĩa phụ
English
To leave a bad reputation for thousands of years, despised by future generations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
死后恶名流传,永远受人唾骂。同遗臭万载”。[出处]唐·高適《后汉贼臣董卓庙议》“母妻屠戮,种族无留,悬首燃脐,遗臭万代。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế