Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗腹
Pinyin: yí fù
Meanings: A child born after the father’s death., Con cái sinh ra sau khi cha qua đời., ①父亲死后出生的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 贵, 辶, 复, 月
Chinese meaning: ①父亲死后出生的。
Grammar: Thường đi kèm với từ “子” (con) để tạo thành cụm từ “遗腹子” (con trai/cháu gái sinh ra sau khi cha mất). Là danh từ cố định.
Example: 他是个遗腹子,从未见过父亲。
Example pinyin: tā shì gè yí fù zǐ , cóng wèi jiàn guò fù qīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy là con trai sinh ra sau khi cha mất, chưa bao giờ gặp cha.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con cái sinh ra sau khi cha qua đời.
Nghĩa phụ
English
A child born after the father’s death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
父亲死后出生的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!