Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗老孤臣
Pinyin: yí lǎo gū chén
Meanings: Refers to elderly people or loyal officials who remain from an old dynasty., Chỉ những người già nua hoặc quan lại trung thành còn sót lại từ triều đại cũ., 指改朝换代后已经失势而仍效忠前朝的老臣。[出处]李大钊《警告全国父老书》“昔者改姓易代,兴亡倏忽,一二遗老孤臣,不忍见宗社之倾,君父之辱,犹或黄冠草履,歌哭空山,乱礁穷岛,相望饮泣。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 贵, 辶, 匕, 耂, 子, 瓜, 臣
Chinese meaning: 指改朝换代后已经失势而仍效忠前朝的老臣。[出处]李大钊《警告全国父老书》“昔者改姓易代,兴亡倏忽,一二遗老孤臣,不忍见宗社之倾,君父之辱,犹或黄冠草履,歌哭空山,乱礁穷岛,相望饮泣。”
Grammar: Là cụm danh từ ghép, thường mang sắc thái hoài cổ hoặc chỉ sự trung thành.
Example: 清朝灭亡后,一些遗老孤臣仍怀念过去。
Example pinyin: qīng cháo miè wáng hòu , yì xiē yí lǎo gū chén réng huái niàn guò qù 。
Tiếng Việt: Sau khi nhà Thanh sụp đổ, một số quan lại và người già vẫn hoài niệm quá khứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những người già nua hoặc quan lại trung thành còn sót lại từ triều đại cũ.
Nghĩa phụ
English
Refers to elderly people or loyal officials who remain from an old dynasty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指改朝换代后已经失势而仍效忠前朝的老臣。[出处]李大钊《警告全国父老书》“昔者改姓易代,兴亡倏忽,一二遗老孤臣,不忍见宗社之倾,君父之辱,犹或黄冠草履,歌哭空山,乱礁穷岛,相望饮泣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế