Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗编绝简

Pinyin: yí biān jué jiǎn

Meanings: Những tư liệu hiếm hoi còn sót lại từ thời xưa., Rare historical materials that have survived from ancient times., 指散佚而残缺不全的典籍。[出处]唐·怀素《自叙》“遗编绝简,往往遇之,豁然心胸,略无疑滞。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 46

Radicals: 贵, 辶, 扁, 纟, 色, 竹, 间

Chinese meaning: 指散佚而残缺不全的典籍。[出处]唐·怀素《自叙》“遗编绝简,往往遇之,豁然心胸,略无疑滞。”

Grammar: Là danh từ ghép, chủ yếu xuất hiện trong văn viết, đặc biệt trong ngữ cảnh học thuật.

Example: 学者们正在研究这些遗编绝简。

Example pinyin: xué zhě men zhèng zài yán jiū zhè xiē yí biān jué jiǎn 。

Tiếng Việt: Các học giả đang nghiên cứu những tư liệu hiếm hoi còn sót lại này.

遗编绝简
yí biān jué jiǎn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những tư liệu hiếm hoi còn sót lại từ thời xưa.

Rare historical materials that have survived from ancient times.

指散佚而残缺不全的典籍。[出处]唐·怀素《自叙》“遗编绝简,往往遇之,豁然心胸,略无疑滞。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗编绝简 (yí biān jué jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung