Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗编断简

Pinyin: yí biān duàn jiǎn

Meanings: Surviving fragments of books or documents after being damaged or lost., Những mảnh sách, tài liệu còn sót lại sau khi đã bị hư hỏng hoặc thất lạc., 指散佚而残缺不全的典籍。[出处]宋·吕大临《〈考古图〉后记》“虽遗编断简,仅存二三,然世移俗革,人亡书残,不复想见先王之绪余。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 48

Radicals: 贵, 辶, 扁, 纟, 斤, 米, 𠃊, 竹, 间

Chinese meaning: 指散佚而残缺不全的典籍。[出处]宋·吕大临《〈考古图〉后记》“虽遗编断简,仅存二三,然世移俗革,人亡书残,不复想见先王之绪余。”

Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng trong văn cảnh liên quan đến tài liệu lịch sử.

Example: 这些遗编断简记录了古代的历史文化。

Example pinyin: zhè xiē yí biān duàn jiǎn jì lù le gǔ dài de lì shǐ wén huà 。

Tiếng Việt: Những mảnh sách còn sót lại này ghi chép về lịch sử văn hóa cổ đại.

遗编断简
yí biān duàn jiǎn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những mảnh sách, tài liệu còn sót lại sau khi đã bị hư hỏng hoặc thất lạc.

Surviving fragments of books or documents after being damaged or lost.

指散佚而残缺不全的典籍。[出处]宋·吕大临《〈考古图〉后记》“虽遗编断简,仅存二三,然世移俗革,人亡书残,不复想见先王之绪余。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗编断简 (yí biān duàn jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung