Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗簪坠舄
Pinyin: yí zān zhuì xì
Meanings: Losing hairpins and shoes, implying a downfall or difficult life., Mất đi trâm cài và giày dép, ám chỉ sự sa sút hoặc cuộc sống khó khăn., 指遗落在地的簪子鞋子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 49
Radicals: 贵, 辶, 朁, 竹, 土, 队, 勹, 灬, 臼
Chinese meaning: 指遗落在地的簪子鞋子。
Grammar: Thành ngữ này mô tả một tình huống tiêu cực, thường gắn liền với hoàn cảnh khó khăn.
Example: 战争之后,许多人陷入了遗簪坠舄的境地。
Example pinyin: zhàn zhēng zhī hòu , xǔ duō rén xiàn rù le yí zān zhuì xì de jìng dì 。
Tiếng Việt: Sau chiến tranh, nhiều người rơi vào cảnh sống khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất đi trâm cài và giày dép, ám chỉ sự sa sút hoặc cuộc sống khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Losing hairpins and shoes, implying a downfall or difficult life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指遗落在地的簪子鞋子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế