Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗簪坠屦
Pinyin: yí zān zhuì jù
Meanings: Similar to 'losing hairpins and shoes,' it implies losing small but important things., Giống như '遗簪坠履', ám chỉ việc đánh mất những thứ nhỏ nhặt nhưng quan trọng., 遗遗失;坠掉落;屦鞋子。掉落的簪和鞋子,比喻旧物。[又]指不忘旧友叫不弃遗簪坠屦”。[出处]《北史·韦夐传》“昔人不弃遗簪坠屦者,恶与之同出,不与同归。吾之操行虽有不逮前烈,然舍旧录新,亦非吾志也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 52
Radicals: 贵, 辶, 朁, 竹, 土, 队, 娄, 尸, 彳
Chinese meaning: 遗遗失;坠掉落;屦鞋子。掉落的簪和鞋子,比喻旧物。[又]指不忘旧友叫不弃遗簪坠屦”。[出处]《北史·韦夐传》“昔人不弃遗簪坠屦者,恶与之同出,不与同归。吾之操行虽有不逮前烈,然舍旧录新,亦非吾志也。”
Grammar: Cách dùng tương tự như '遗簪坠履', mang ý nghĩa biểu tượng cho sự thất bại hoặc mất mát.
Example: 这本日记记录了她的遗簪坠屦时刻。
Example pinyin: zhè běn rì jì jì lù le tā de yí zān zhuì jù shí kè 。
Tiếng Việt: Cuốn nhật ký này ghi lại những khoảnh khắc cô ấy đánh mất những thứ quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như '遗簪坠履', ám chỉ việc đánh mất những thứ nhỏ nhặt nhưng quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'losing hairpins and shoes,' it implies losing small but important things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遗遗失;坠掉落;屦鞋子。掉落的簪和鞋子,比喻旧物。[又]指不忘旧友叫不弃遗簪坠屦”。[出处]《北史·韦夐传》“昔人不弃遗簪坠屦者,恶与之同出,不与同归。吾之操行虽有不逮前烈,然舍旧录新,亦非吾志也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế