Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗簪坠履

Pinyin: yí zān zhuì lǚ

Meanings: Mất đi những thứ nhỏ nhặt như trâm cài, giày dép (ẩn dụ cho việc sa sút về địa vị xã hội hoặc cuộc sống suy tàn)., Losing small items like hairpins and shoes (a metaphor for declining social status or a deteriorating life)., 比喻旧物或故情。同遗簪坠屦”。[出处]《北史·韦夐传》“昔人不弃遗簪坠屦者,恶与之同出,不与同归。吾之操行,虽不逮前烈,然舍旧录新,亦非吾志也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 52

Radicals: 贵, 辶, 朁, 竹, 土, 队, 尸, 復

Chinese meaning: 比喻旧物或故情。同遗簪坠屦”。[出处]《北史·韦夐传》“昔人不弃遗簪坠屦者,恶与之同出,不与同归。吾之操行,虽不逮前烈,然舍旧录新,亦非吾志也。”

Grammar: Thành ngữ này thường mang nghĩa bóng và được dùng để chỉ tình trạng suy thoái.

Example: 家道中落后,她只能过着遗簪坠履的生活。

Example pinyin: jiā dào zhōng luò hòu , tā zhǐ néng guò zhe yí zān zhuì lǚ de shēng huó 。

Tiếng Việt: Sau khi gia đình suy sụp, cô ấy chỉ có thể sống một cuộc sống thiếu thốn.

遗簪坠履
yí zān zhuì lǚ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất đi những thứ nhỏ nhặt như trâm cài, giày dép (ẩn dụ cho việc sa sút về địa vị xã hội hoặc cuộc sống suy tàn).

Losing small items like hairpins and shoes (a metaphor for declining social status or a deteriorating life).

比喻旧物或故情。同遗簪坠屦”。[出处]《北史·韦夐传》“昔人不弃遗簪坠屦者,恶与之同出,不与同归。吾之操行,虽不逮前烈,然舍旧录新,亦非吾志也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗簪坠履 (yí zān zhuì lǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung