Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗篇断简

Pinyin: yí piān duàn jiǎn

Meanings: Incomplete works or materials left behind by ancient people., Tác phẩm hoặc tư liệu còn sót lại không đầy đủ của người xưa., 指散佚而残缺不全的典籍。同遗编断简”。[出处]清·梅曾亮《陈硕士〈学士授经图〉记》“而苟其学之不足传,与传之不得其人,虽当时为诸儒所宗,而遗篇断简不可见于后世者,往往有之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 51

Radicals: 贵, 辶, 扁, 竹, 斤, 米, 𠃊, 间

Chinese meaning: 指散佚而残缺不全的典籍。同遗编断简”。[出处]清·梅曾亮《陈硕士〈学士授经图〉记》“而苟其学之不足传,与传之不得其人,虽当时为诸儒所宗,而遗篇断简不可见于后世者,往往有之。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào sự thiếu sót hoặc không hoàn thiện của tài liệu.

Example: 通过这些遗篇断简,我们还能窥见历史的片段。

Example pinyin: tōng guò zhè xiē yí piān duàn jiǎn , wǒ men hái néng kuī jiàn lì shǐ de piàn duàn 。

Tiếng Việt: Thông qua những tài liệu sót lại này, chúng ta vẫn có thể nhìn thấy một phần của lịch sử.

遗篇断简
yí piān duàn jiǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tác phẩm hoặc tư liệu còn sót lại không đầy đủ của người xưa.

Incomplete works or materials left behind by ancient people.

指散佚而残缺不全的典籍。同遗编断简”。[出处]清·梅曾亮《陈硕士〈学士授经图〉记》“而苟其学之不足传,与传之不得其人,虽当时为诸儒所宗,而遗篇断简不可见于后世者,往往有之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗篇断简 (yí piān duàn jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung