Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗篇坠款
Pinyin: yí piān zhuì kuǎn
Meanings: Những tác phẩm hay lời văn còn sót lại của người xưa., Remaining works or writings of ancient people., 指散佚的诗文篇章和书画款识。[出处]宋·张渂《云谷杂记·藏金石刻》“前代遗篇坠款,因得概见于方册间,此尤可贵也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 贵, 辶, 扁, 竹, 土, 队, 士, 欠, 示
Chinese meaning: 指散佚的诗文篇章和书画款识。[出处]宋·张渂《云谷杂记·藏金石刻》“前代遗篇坠款,因得概见于方册间,此尤可贵也。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu văn học cổ.
Example: 这些遗篇坠款让我们了解古人的智慧。
Example pinyin: zhè xiē yí piān zhuì kuǎn ràng wǒ men liǎo jiě gǔ rén de zhì huì 。
Tiếng Việt: Những bài viết còn sót lại này giúp chúng ta hiểu được trí tuệ của người xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những tác phẩm hay lời văn còn sót lại của người xưa.
Nghĩa phụ
English
Remaining works or writings of ancient people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指散佚的诗文篇章和书画款识。[出处]宋·张渂《云谷杂记·藏金石刻》“前代遗篇坠款,因得概见于方册间,此尤可贵也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế