Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗笑大方

Pinyin: yí xiào dà fāng

Meanings: To leave behind ridicule for posterity (referring to making a mistake that becomes a laughingstock)., Để lại tiếng cười cho người đời sau (ý nói làm điều sai lầm mà trở thành trò cười)., 指让内行见笑。[出处]语出《庄子·秋水》“吾长见笑于大方之家。”明·荻岸散人《玉娇梨》第八回“晚生小子,怎敢在老先生面前放肆。况才非七步,未免一时遗笑大方。”[例]女子有才一样处理国事,军师少见多怪,岂不~。——桂剧《梁红玉》第九场。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 贵, 辶, 夭, 竹, 一, 人, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: 指让内行见笑。[出处]语出《庄子·秋水》“吾长见笑于大方之家。”明·荻岸散人《玉娇梨》第八回“晚生小子,怎敢在老先生面前放肆。况才非七步,未免一时遗笑大方。”[例]女子有才一样处理国事,军师少见多怪,岂不~。——桂剧《梁红玉》第九场。

Grammar: Thành ngữ này thường mang tính tiêu cực và được dùng trong văn cảnh trang trọng.

Example: 他的错误决定让人遗笑大方。

Example pinyin: tā de cuò wù jué dìng ràng rén yí xiào dà fāng 。

Tiếng Việt: Quyết định sai lầm của anh ta khiến người đời sau cười chê.

遗笑大方
yí xiào dà fāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Để lại tiếng cười cho người đời sau (ý nói làm điều sai lầm mà trở thành trò cười).

To leave behind ridicule for posterity (referring to making a mistake that becomes a laughingstock).

指让内行见笑。[出处]语出《庄子·秋水》“吾长见笑于大方之家。”明·荻岸散人《玉娇梨》第八回“晚生小子,怎敢在老先生面前放肆。况才非七步,未免一时遗笑大方。”[例]女子有才一样处理国事,军师少见多怪,岂不~。——桂剧《梁红玉》第九场。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...