Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗稿
Pinyin: yí gǎo
Meanings: Manuscript left behind, usually of a deceased person., Bản thảo còn sót lại, thường là của người đã mất., ①死者生前没有发表的文稿。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 贵, 辶, 禾, 高
Chinese meaning: ①死者生前没有发表的文稿。
Grammar: Là danh từ, thường được dùng để chỉ những tác phẩm chưa hoàn thành hoặc tài liệu không xuất bản.
Example: 这是他生前的遗稿。
Example pinyin: zhè shì tā shēng qián de yí gǎo 。
Tiếng Việt: Đây là bản thảo ông ấy để lại trước khi qua đời.

📷 Cuốn sách cầu nguyện được viết và trang trí bằng tay thế kỷ 15 tại Bảo tàng Nhà thờ Đức Thánh Cứu Thế Tông Đồ Aramenian (Nhà thờ Vank) ở Isfahan, Iran
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản thảo còn sót lại, thường là của người đã mất.
Nghĩa phụ
English
Manuscript left behind, usually of a deceased person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
死者生前没有发表的文稿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
