Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗稿

Pinyin: yí gǎo

Meanings: Bản thảo còn sót lại, thường là của người đã mất., Manuscript left behind, usually of a deceased person., ①死者生前没有发表的文稿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 贵, 辶, 禾, 高

Chinese meaning: ①死者生前没有发表的文稿。

Grammar: Là danh từ, thường được dùng để chỉ những tác phẩm chưa hoàn thành hoặc tài liệu không xuất bản.

Example: 这是他生前的遗稿。

Example pinyin: zhè shì tā shēng qián de yí gǎo 。

Tiếng Việt: Đây là bản thảo ông ấy để lại trước khi qua đời.

遗稿
yí gǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản thảo còn sót lại, thường là của người đã mất.

Manuscript left behind, usually of a deceased person.

死者生前没有发表的文稿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗稿 (yí gǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung