Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗珥坠簪

Pinyin: yí ěr zhuì zān

Meanings: Mô tả phụ nữ quý tộc rơi mất đồ trang sức quý giá, ám chỉ sự giàu sang xa hoa., Describes noble women losing valuable jewelry, implying luxury and wealth., 形容欢饮而不拘形迹。同遗簪堕珥”。[出处]清·洪昻《长生殿·禊游》“朱论,碾破芳堤,遗珥坠簪,落花相衬。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 贵, 辶, 王, 耳, 土, 队, 朁, 竹

Chinese meaning: 形容欢饮而不拘形迹。同遗簪堕珥”。[出处]清·洪昻《长生殿·禊游》“朱论,碾破芳堤,遗珥坠簪,落花相衬。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường xuất hiện trong văn chương cổ điển để mô tả đời sống xa hoa của giới quý tộc.

Example: 在古代宫廷里,常常可以看到遗珥坠簪的情景。

Example pinyin: zài gǔ dài gōng tíng lǐ , cháng cháng kě yǐ kàn dào yí ěr zhuì zān de qíng jǐng 。

Tiếng Việt: Trong cung đình cổ đại, thường có thể thấy cảnh tượng rơi mất trang sức quý giá.

遗珥坠簪
yí ěr zhuì zān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả phụ nữ quý tộc rơi mất đồ trang sức quý giá, ám chỉ sự giàu sang xa hoa.

Describes noble women losing valuable jewelry, implying luxury and wealth.

形容欢饮而不拘形迹。同遗簪堕珥”。[出处]清·洪昻《长生殿·禊游》“朱论,碾破芳堤,遗珥坠簪,落花相衬。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗珥坠簪 (yí ěr zhuì zān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung