Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗珠弃璧

Pinyin: yí zhū qì bì

Meanings: So sánh việc bỏ lỡ tài năng quý giá giống như vứt bỏ ngọc trai và ngọc bích., A metaphor for missing out on precious talent, akin to discarding pearls and jade., 本指弃置不用的珍珠玉璧,比喻弃置不用的美好事物和优秀人才。[出处]宋·陆游《〈曾裘父诗集〉序》“然裘父得意可传之作,盖不止此,遗珠弃璧,识者兴叹。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 贵, 辶, 朱, 王, 廾, 𠫓, 玉, 辟

Chinese meaning: 本指弃置不用的珍珠玉璧,比喻弃置不用的美好事物和优秀人才。[出处]宋·陆游《〈曾裘父诗集〉序》“然裘父得意可传之作,盖不止此,遗珠弃璧,识者兴叹。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính chất phê phán mạnh mẽ sự lãng phí tài năng.

Example: 这种人才被埋没,真可谓遗珠弃璧。

Example pinyin: zhè zhǒng rén cái bèi mái mò , zhēn kě wèi yí zhū qì bì 。

Tiếng Việt: Việc lãng phí nhân tài thế này thật đúng là vứt bỏ châu báu quý giá.

遗珠弃璧
yí zhū qì bì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh việc bỏ lỡ tài năng quý giá giống như vứt bỏ ngọc trai và ngọc bích.

A metaphor for missing out on precious talent, akin to discarding pearls and jade.

本指弃置不用的珍珠玉璧,比喻弃置不用的美好事物和优秀人才。[出处]宋·陆游《〈曾裘父诗集〉序》“然裘父得意可传之作,盖不止此,遗珠弃璧,识者兴叹。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...