Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗物
Pinyin: yí wù
Meanings: Đồ vật còn lại của người đã khuất hoặc từ một thời kỳ nào đó., Objects left behind by someone who has passed away or from a certain period., ①古代或死者留下来的东西。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 贵, 辶, 勿, 牛
Chinese meaning: ①古代或死者留下来的东西。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường mang tính chất trang trọng và cảm xúc sâu sắc.
Example: 这是祖母留给我的遗物。
Example pinyin: zhè shì zǔ mǔ liú gěi wǒ de yí wù 。
Tiếng Việt: Đây là di vật mà bà để lại cho tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ vật còn lại của người đã khuất hoặc từ một thời kỳ nào đó.
Nghĩa phụ
English
Objects left behind by someone who has passed away or from a certain period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代或死者留下来的东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!