Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗物识心
Pinyin: yí wù shí xīn
Meanings: Thông qua di vật mà hiểu được tấm lòng của người đã khuất., To understand the heart of the deceased through their relics., 指舍弃一切外在形式而彼此心意一致。[出处]晋·陆机《赠冯文罴迁丘令》“出自幽谷,及尔同林。双情交映,遗物识心。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 贵, 辶, 勿, 牛, 只, 讠, 心
Chinese meaning: 指舍弃一切外在形式而彼此心意一致。[出处]晋·陆机《赠冯文罴迁丘令》“出自幽谷,及尔同林。双情交映,遗物识心。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính chất miêu tả mối liên hệ cảm xúc giữa con người và đồ vật.
Example: 通过这些遗物,我们能感受到他的遗物识心。
Example pinyin: tōng guò zhè xiē yí wù , wǒ men néng gǎn shòu dào tā de yí wù shí xīn 。
Tiếng Việt: Thông qua những di vật này, chúng ta có thể cảm nhận được tấm lòng của ông ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông qua di vật mà hiểu được tấm lòng của người đã khuất.
Nghĩa phụ
English
To understand the heart of the deceased through their relics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指舍弃一切外在形式而彼此心意一致。[出处]晋·陆机《赠冯文罴迁丘令》“出自幽谷,及尔同林。双情交映,遗物识心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế