Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗物忘形
Pinyin: yí wù wàng xíng
Meanings: Quá chú tâm vào việc giữ gìn di vật mà quên mất bản thân mình., To be so absorbed in preserving relics that one forgets oneself., 泯灭物我界限,指舍弃外在形式,精神进入忘我境界。[出处]宋·秦观《心说》“目无外视,耳无外听,遗物忘形,在我而已。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 贵, 辶, 勿, 牛, 亡, 心, 开, 彡
Chinese meaning: 泯灭物我界限,指舍弃外在形式,精神进入忘我境界。[出处]宋·秦观《心说》“目无外视,耳无外听,遗物忘形,在我而已。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường có ý nghĩa phê phán nhẹ nhàng về sự sa đà vào vật chất hoặc quá khứ.
Example: 他对父亲的遗物忘形,整天沉浸在悲伤之中。
Example pinyin: tā duì fù qīn de yí wù wàng xíng , zhěng tiān chén jìn zài bēi shāng zhī zhōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy quá chú tâm vào di vật của cha mình đến mức quên cả bản thân, suốt ngày chìm đắm trong nỗi buồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá chú tâm vào việc giữ gìn di vật mà quên mất bản thân mình.
Nghĩa phụ
English
To be so absorbed in preserving relics that one forgets oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泯灭物我界限,指舍弃外在形式,精神进入忘我境界。[出处]宋·秦观《心说》“目无外视,耳无外听,遗物忘形,在我而已。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế