Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗漏
Pinyin: yí lòu
Meanings: Bỏ sót, quên không nhắc đến hoặc không làm một việc gì đó., To omit or neglect to mention or do something., ①因疏忽而漏掉。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 贵, 辶, 屚, 氵
Chinese meaning: ①因疏忽而漏掉。
Grammar: Có thể đóng vai trò như động từ hoặc danh từ. Khi là động từ, nó thường đi kèm với tân ngữ trực tiếp, chỉ thứ bị bỏ qua.
Example: 他在报告中遗漏了一些重要细节。
Example pinyin: tā zài bào gào zhōng yí lòu le yì xiē zhòng yào xì jié 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bỏ sót một số chi tiết quan trọng trong báo cáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ sót, quên không nhắc đến hoặc không làm một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To omit or neglect to mention or do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因疏忽而漏掉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!