Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗毒

Pinyin: yí dú

Meanings: Ảnh hưởng xấu còn lại của điều gì đó (thường là chiến tranh, chính sách, hoặc chế độ đã qua)., The lingering harmful effects of something (often referring to war, policies, or a past regime)., ①病名。又名胎毒。*②过去留下来的有害的思想、风气等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 贵, 辶, 母, 龶

Chinese meaning: ①病名。又名胎毒。*②过去留下来的有害的思想、风气等。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, nói về hậu quả lâu dài của một sự kiện hoặc hành động.

Example: 战争的遗毒仍然影响着这个国家的发展。

Example pinyin: zhàn zhēng de yí dú réng rán yǐng xiǎng zhe zhè ge guó jiā de fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Những ảnh hưởng độc hại từ chiến tranh vẫn còn ảnh hưởng đến sự phát triển của quốc gia này.

遗毒
yí dú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ảnh hưởng xấu còn lại của điều gì đó (thường là chiến tranh, chính sách, hoặc chế độ đã qua).

The lingering harmful effects of something (often referring to war, policies, or a past regime).

病名。又名胎毒

过去留下来的有害的思想、风气等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗毒 (yí dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung