Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗教

Pinyin: yí jiào

Meanings: Di ngôn, lời dạy bảo của người đã mất để lại., Last teachings or words of wisdom left by the deceased., ①前人所留下来的训诫;临终时的教诲,也泛指死者遗留下来的学说、主张、著作等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 贵, 辶, 孝, 攵

Chinese meaning: ①前人所留下来的训诫;临终时的教诲,也泛指死者遗留下来的学说、主张、著作等。

Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.

Example: 孔子的遗教影响了中国几千年。

Example pinyin: kǒng zǐ de yí jiào yǐng xiǎng le zhōng guó jǐ qiān nián 。

Tiếng Việt: Di ngôn của Khổng Tử đã ảnh hưởng đến Trung Quốc hàng nghìn năm.

遗教
yí jiào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di ngôn, lời dạy bảo của người đã mất để lại.

Last teachings or words of wisdom left by the deceased.

前人所留下来的训诫;临终时的教诲,也泛指死者遗留下来的学说、主张、著作等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗教 (yí jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung