Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗患
Pinyin: yí huàn
Meanings: Mối lo hoặc nguy hại còn tồn tại do sai lầm trước đây., A lingering trouble or harm caused by previous mistakes., ①留下祸患。[例]养虎遗患。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 贵, 辶, 串, 心
Chinese meaning: ①留下祸患。[例]养虎遗患。
Grammar: Danh từ thường kết hợp với các từ liên quan đến hậu quả tiêu cực.
Example: 决策失误可能给未来留下遗患。
Example pinyin: jué cè shī wù kě néng gěi wèi lái liú xià yí huàn 。
Tiếng Việt: Sai lầm trong quyết định có thể để lại mối lo cho tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối lo hoặc nguy hại còn tồn tại do sai lầm trước đây.
Nghĩa phụ
English
A lingering trouble or harm caused by previous mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
留下祸患。养虎遗患
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!