Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗恩余烈
Pinyin: yí ēn yú liè
Meanings: Ân huệ và công lao còn đọng lại sau khi người đó qua đời., The lingering grace and achievements after one's death., 前人遗留下的恩德功业。[出处]《后汉书·王昌刘永传论》“观更始之际,刘氏之遗恩余烈,英雄岂能抗之哉!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 贵, 辶, 因, 心, 亼, 朩, 列, 灬
Chinese meaning: 前人遗留下的恩德功业。[出处]《后汉书·王昌刘永传论》“观更始之际,刘氏之遗恩余烈,英雄岂能抗之哉!”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn cảnh ca ngợi.
Example: 他留下的遗恩余烈让后人敬仰。
Example pinyin: tā liú xià de yí ēn yú liè ràng hòu rén jìng yǎng 。
Tiếng Việt: Ân huệ và công lao mà ông ấy để lại khiến hậu thế kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ân huệ và công lao còn đọng lại sau khi người đó qua đời.
Nghĩa phụ
English
The lingering grace and achievements after one's death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前人遗留下的恩德功业。[出处]《后汉书·王昌刘永传论》“观更始之际,刘氏之遗恩余烈,英雄岂能抗之哉!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế