Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗恨

Pinyin: yí hèn

Meanings: Sự hối hận, tiếc nuối còn đọng lại sau khi người hoặc sự việc đã qua., Lingering regret or remorse after a person or event is gone., ①未尽的心愿,未完成的理想,遗憾。[例]吾遗恨也。——明·归有光《项脊轩志》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 贵, 辶, 忄, 艮

Chinese meaning: ①未尽的心愿,未完成的理想,遗憾。[例]吾遗恨也。——明·归有光《项脊轩志》。

Grammar: Danh từ thường dùng trong văn viết hoặc văn cảnh nghiêm túc.

Example: 他对过去充满了遗恨。

Example pinyin: tā duì guò qù chōng mǎn le yí hèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đầy sự hối hận về quá khứ.

遗恨
yí hèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự hối hận, tiếc nuối còn đọng lại sau khi người hoặc sự việc đã qua.

Lingering regret or remorse after a person or event is gone.

未尽的心愿,未完成的理想,遗憾。吾遗恨也。——明·归有光《项脊轩志》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗恨 (yí hèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung