Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗恨千古
Pinyin: yí hèn qiān gǔ
Meanings: Nỗi hối hận kéo dài mãi mãi, không thể phai nhạt theo thời gian., Regret that lasts forever and cannot fade with time., 千古时间久远。遗留的怨恨永远存在下去。[出处]清·徐瑶《太恨生传》“且生与女相爱怜若此,而卒不相遇,真堪遗恨千古。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 贵, 辶, 忄, 艮, 丿, 十, 口
Chinese meaning: 千古时间久远。遗留的怨恨永远存在下去。[出处]清·徐瑶《太恨生传》“且生与女相爱怜若此,而卒不相遇,真堪遗恨千古。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh nỗi hối tiếc sâu sắc và lâu dài.
Example: 这个错误让他遗恨千古。
Example pinyin: zhè ge cuò wù ràng tā yí hèn qiān gǔ 。
Tiếng Việt: Sai lầm này khiến anh ta hối hận suốt đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi hối hận kéo dài mãi mãi, không thể phai nhạt theo thời gian.
Nghĩa phụ
English
Regret that lasts forever and cannot fade with time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
千古时间久远。遗留的怨恨永远存在下去。[出处]清·徐瑶《太恨生传》“且生与女相爱怜若此,而卒不相遇,真堪遗恨千古。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế