Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗忘

Pinyin: yí wàng

Meanings: Quên lãng, không nhớ nữa., To forget or let something slip from memory., ①忘记,忘却。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 贵, 辶, 亡, 心

Chinese meaning: ①忘记,忘却。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ biểu thị điều bị quên.

Example: 时间会让人遗忘很多事。

Example pinyin: shí jiān huì ràng rén yí wàng hěn duō shì 。

Tiếng Việt: Thời gian sẽ khiến con người quên đi nhiều điều.

遗忘
yí wàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quên lãng, không nhớ nữa.

To forget or let something slip from memory.

忘记,忘却

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...