Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗志

Pinyin: yí zhì

Meanings: Chí hướng, nguyện vọng của người đã khuất để lại cho người sống., The aspirations and wishes of the deceased left for the living., ①死者生前未能实现的志愿。[例]先烈遗志。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 贵, 辶, 士, 心

Chinese meaning: ①死者生前未能实现的志愿。[例]先烈遗志。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong hoàn cảnh trang trọng.

Example: 我们要继承先人的遗志。

Example pinyin: wǒ men yào jì chéng xiān rén de yí zhì 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần kế thừa di nguyện của tổ tiên.

遗志
yí zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chí hướng, nguyện vọng của người đã khuất để lại cho người sống.

The aspirations and wishes of the deceased left for the living.

死者生前未能实现的志愿。先烈遗志。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗志 (yí zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung