Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗形藏志

Pinyin: yí xíng cáng zhì

Meanings: Giấu kín chí hướng, không bộc lộ ra ngoài., To conceal one’s ambitions and not reveal them outwardly., 超脱形骸,舍弃心性,进入忘我的精神境界。[出处]汉·严遵《道德指归论·上德不德》“遗形藏志,与道相得。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 贵, 辶, 开, 彡, 臧, 艹, 士, 心

Chinese meaning: 超脱形骸,舍弃心性,进入忘我的精神境界。[出处]汉·严遵《道德指归论·上德不德》“遗形藏志,与道相得。”

Grammar: Thành ngữ, thường miêu tả thái độ sống kín đáo, thận trọng.

Example: 他一向遗形藏志,不轻易表露自己的想法。

Example pinyin: tā yí xiàng yí xíng cáng zhì , bù qīng yì biǎo lù zì jǐ de xiǎng fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn giấu kín chí hướng, không dễ dàng bày tỏ suy nghĩ của mình.

遗形藏志
yí xíng cáng zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấu kín chí hướng, không bộc lộ ra ngoài.

To conceal one’s ambitions and not reveal them outwardly.

超脱形骸,舍弃心性,进入忘我的精神境界。[出处]汉·严遵《道德指归论·上德不德》“遗形藏志,与道相得。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗形藏志 (yí xíng cáng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung