Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗形忘性

Pinyin: yí xíng wàng xìng

Meanings: Quên đi bản thân, không để ý đến hình thức và tính cách., To forget oneself, disregarding form and personality., 超脱形骸,舍弃心性,进入忘我的精神境界。同遗形藏志”。[出处]前蜀·杜光庭逸句返朴还淳皆至理,遗形忘性尽真铨。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 贵, 辶, 开, 彡, 亡, 心, 忄, 生

Chinese meaning: 超脱形骸,舍弃心性,进入忘我的精神境界。同遗形藏志”。[出处]前蜀·杜光庭逸句返朴还淳皆至理,遗形忘性尽真铨。”

Grammar: Thành ngữ, thường mang ý nghĩa triết học sâu sắc.

Example: 在大自然中可以遗形忘性,感受生命的真谛。

Example pinyin: zài dà zì rán zhōng kě yǐ yí xíng wàng xìng , gǎn shòu shēng mìng de zhēn dì 。

Tiếng Việt: Trong thiên nhiên, con người có thể quên đi bản thân và cảm nhận chân lý của sự sống.

遗形忘性
yí xíng wàng xìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quên đi bản thân, không để ý đến hình thức và tính cách.

To forget oneself, disregarding form and personality.

超脱形骸,舍弃心性,进入忘我的精神境界。同遗形藏志”。[出处]前蜀·杜光庭逸句返朴还淳皆至理,遗形忘性尽真铨。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗形忘性 (yí xíng wàng xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung