Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗形去貌

Pinyin: yí xíng qù mào

Meanings: Bỏ qua hình thức bên ngoài, tập trung vào nội dung hoặc bản chất., To disregard external appearances and focus on content or essence., 指舍弃一切外在形式。[出处]明·袁宏道《与陶孝若书》“然一相识,而遂遗形去貌,又非浅浅者可同年轮也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 贵, 辶, 开, 彡, 厶, 土, 皃, 豸

Chinese meaning: 指舍弃一切外在形式。[出处]明·袁宏道《与陶孝若书》“然一相识,而遂遗形去貌,又非浅浅者可同年轮也。”

Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong văn viết hoặc văn nói trang trọng.

Example: 评价一个人应该遗形去貌,看他的内心世界。

Example pinyin: píng jià yí gè rén yīng gāi yí xíng qù mào , kàn tā de nèi xīn shì jiè 。

Tiếng Việt: Đánh giá một người nên bỏ qua vẻ bề ngoài, nhìn vào thế giới nội tâm của họ.

遗形去貌
yí xíng qù mào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ qua hình thức bên ngoài, tập trung vào nội dung hoặc bản chất.

To disregard external appearances and focus on content or essence.

指舍弃一切外在形式。[出处]明·袁宏道《与陶孝若书》“然一相识,而遂遗形去貌,又非浅浅者可同年轮也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...