Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗弃

Pinyin: yí qì

Meanings: Bỏ rơi, ruồng bỏ ai hoặc cái gì đó., To abandon or forsake someone or something., ①不顾情感、忠诚或义务的约束而抛弃;抛弃应赡养或抚养的亲属。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 贵, 辶, 廾, 𠫓

Chinese meaning: ①不顾情感、忠诚或义务的约束而抛弃;抛弃应赡养或抚养的亲属。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị bỏ rơi.

Example: 他遗弃了他的家庭。

Example pinyin: tā yí qì le tā de jiā tíng 。

Tiếng Việt: Anh ta đã bỏ rơi gia đình mình.

遗弃
yí qì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ rơi, ruồng bỏ ai hoặc cái gì đó.

To abandon or forsake someone or something.

不顾情感、忠诚或义务的约束而抛弃;抛弃应赡养或抚养的亲属

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...