Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗少

Pinyin: yí shào

Meanings: Những người trẻ tuổi còn sót lại từ một thế hệ trước., The younger generation left from a previous era., ①指改朝换代后仍然对前一代效忠的年轻人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 贵, 辶, 丿, 小

Chinese meaning: ①指改朝换代后仍然对前一代效忠的年轻人。

Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hay văn hóa.

Example: 他们是老一辈的遗少。

Example pinyin: tā men shì lǎo yí bèi de yí shào 。

Tiếng Việt: Họ là những người trẻ còn lại của thế hệ cũ.

遗少
yí shào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người trẻ tuổi còn sót lại từ một thế hệ trước.

The younger generation left from a previous era.

指改朝换代后仍然对前一代效忠的年轻人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗少 (yí shào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung