Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗失
Pinyin: yí shī
Meanings: Làm mất hoặc thất lạc đồ vật nào đó., To lose or misplace something., ①由于疏忽而失掉(东西)。[例]他的借书证遗失了。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 贵, 辶, 丿, 夫
Chinese meaning: ①由于疏忽而失掉(东西)。[例]他的借书证遗失了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng bị mất phía sau.
Example: 他在公交车上遗失了他的钱包。
Example pinyin: tā zài gōng jiāo chē shàng yí shī le tā de qián bāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã làm mất ví tiền trên xe buýt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm mất hoặc thất lạc đồ vật nào đó.
Nghĩa phụ
English
To lose or misplace something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于疏忽而失掉(东西)。他的借书证遗失了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!