Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗址
Pinyin: yí zhǐ
Meanings: Di tích (còn sót lại từ lịch sử)., Historical site or ruins., ①古人遗留下来的城堡、村落或寺庙等建筑基地。[例]古城遗址。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 贵, 辶, 土, 止
Chinese meaning: ①古人遗留下来的城堡、村落或寺庙等建筑基地。[例]古城遗址。
Grammar: Danh từ, thường được dùng để chỉ các địa điểm lịch sử có ý nghĩa văn hóa hoặc khảo cổ.
Example: 这座古城的遗址吸引了许多游客。
Example pinyin: zhè zuò gǔ chéng de yí zhǐ xī yǐn le xǔ duō yóu kè 。
Tiếng Việt: Di tích của thành cổ này thu hút rất nhiều du khách.

📷 Tàn tích của một ngôi nhà cổ ở Odessa, Ukraine. Tòa nhà lịch sử bị phá hủy bởi những kẻ phá hoại giai cấp vô sản trong cuộc cách mạng vào thế kỷ 20. Hiệu ứng cổ điển, vết trầy xước và vết n�
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di tích (còn sót lại từ lịch sử).
Nghĩa phụ
English
Historical site or ruins.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古人遗留下来的城堡、村落或寺庙等建筑基地。古城遗址
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
