Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗嘱

Pinyin: yízhǔ

Meanings: Di chúc; bản ghi lại ý nguyện về tài sản sau khi mất., Will or testament; a document expressing wishes regarding property after death.

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 贵, 辶, 口, 属

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh pháp lý liên quan đến thừa kế tài sản.

Example: 他立下了遗嘱,把财产留给子女。

Example pinyin: tā lì xià le yí zhǔ , bǎ cái chǎn liú gěi zǐ nǚ 。

Tiếng Việt: Ông ấy lập di chúc để lại tài sản cho con cái.

遗嘱 - yízhǔ
遗嘱
yízhǔ

📷 Trang trí tác phẩm nghệ thuật. Một người đàn ông đứng trên một con đường của thành phố bị đốt cháy. Quan điểm tận thế của trung tâm thành phố như khái niệm poster phim thảm họa. Cảnh đêm. Thành

遗嘱
yízhǔ
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chúc; bản ghi lại ý nguyện về tài sản sau khi mất.

Will or testament; a document expressing wishes regarding property after death.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...