Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗传
Pinyin: yí chuán
Meanings: Di truyền, truyền lại đặc tính từ thế hệ trước sang thế hệ sau., Genetics, heredity; to pass traits from one generation to the next., ①通过细胞染色体由祖先向后代传递的品质。[例]遗传学。*②先人所流传下来的。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 贵, 辶, 专, 亻
Chinese meaning: ①通过细胞染色体由祖先向后代传递的品质。[例]遗传学。*②先人所流传下来的。
Example: 这个病可能是遗传的。
Example pinyin: zhè ge bìng kě néng shì yí chuán de 。
Tiếng Việt: Căn bệnh này có thể là do di truyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di truyền, truyền lại đặc tính từ thế hệ trước sang thế hệ sau.
Nghĩa phụ
English
Genetics, heredity; to pass traits from one generation to the next.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过细胞染色体由祖先向后代传递的品质。遗传学
先人所流传下来的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!