Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗传

Pinyin: yíchuán

Meanings: Heredity; the transmission of biological traits through generations., Di truyền; sự truyền lại đặc điểm sinh học qua thế hệ.

HSK Level: 4

Part of speech: other

Stroke count: 18

Radicals: 贵, 辶, 专, 亻

Grammar: Thường liên quan đến gen và sinh học.

Example: 这种病是通过遗传传下来的。

Example pinyin: zhè zhǒng bìng shì tōng guò yí chuán chuán xià lái de 。

Tiếng Việt: Căn bệnh này được di truyền qua các thế hệ.

遗传 - yíchuán
遗传
yíchuán

📷 Từ thừa kế hợp pháp trên trang về di chúc cuối cùng.

遗传
yíchuán
4

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di truyền; sự truyền lại đặc điểm sinh học qua thế hệ.

Heredity; the transmission of biological traits through generations.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...