Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道长争短

Pinyin: dào zhǎng zhēng duǎn

Meanings: Tranh luận hơn thua, so bì ngắn dài., Arguing over superiority, comparing strengths and weaknesses., 指评论好坏是非。[出处]林如稷《将过去》“你近来怎么这样瘦,精神也像不好意志消沉,从前爱闹爱道长争短,现在只是死呆呆不爱说话?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 辶, 首, 长, コ, 一, 亅, 𠂊, 矢, 豆

Chinese meaning: 指评论好坏是非。[出处]林如稷《将过去》“你近来怎么这样瘦,精神也像不好意志消沉,从前爱闹爱道长争短,现在只是死呆呆不爱说话?”

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực, dùng để miêu tả những cuộc tranh luận vô bổ về sự hơn kém.

Example: 他们总是在道长争短,谁也不服谁。

Example pinyin: tā men zǒng shì zài dào zhǎng zhēng duǎn , shuí yě bù fú shuí 。

Tiếng Việt: Họ luôn tranh luận hơn thua, không ai chịu thua ai.

道长争短
dào zhǎng zhēng duǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh luận hơn thua, so bì ngắn dài.

Arguing over superiority, comparing strengths and weaknesses.

指评论好坏是非。[出处]林如稷《将过去》“你近来怎么这样瘦,精神也像不好意志消沉,从前爱闹爱道长争短,现在只是死呆呆不爱说话?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

道长争短 (dào zhǎng zhēng duǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung