Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 道里
Pinyin: dào lǐ
Meanings: Khoảng cách đường đi, số dặm đường., Distance of the road, mileage., ①路程,里程。[例]度道里(路上行程)会遇之礼毕。——《史记·廉颇蔺相如列传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 辶, 首, 一, 甲
Chinese meaning: ①路程,里程。[例]度道里(路上行程)会遇之礼毕。——《史记·廉颇蔺相如列传》。
Grammar: Danh từ chỉ khoảng cách đường bộ, đo lường độ dài của lộ trình.
Example: 从这里到北京有很长的道里。
Example pinyin: cóng zhè lǐ dào běi jīng yǒu hěn cháng de dào lǐ 。
Tiếng Việt: Từ đây đến Bắc Kinh có khoảng cách đường rất dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng cách đường đi, số dặm đường.
Nghĩa phụ
English
Distance of the road, mileage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
路程,里程。度道里(路上行程)会遇之礼毕。——《史记·廉颇蔺相如列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!