Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道途

Pinyin: dào tú

Meanings: Đường sá, lộ trình, con đường đi lại., Roads, routes, paths for travel., ①道路,路途。[例]唯恐道途显晦。——唐·李朝威《柳毅传》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 辶, 首, 余

Chinese meaning: ①道路,路途。[例]唯恐道途显晦。——唐·李朝威《柳毅传》。

Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ tổng thể hệ thống đường xá hay lộ trình đi lại.

Example: 道途艰难,但我们会坚持下去。

Example pinyin: dào tú jiān nán , dàn wǒ men huì jiān chí xià qù 。

Tiếng Việt: Đường đi khó khăn, nhưng chúng tôi sẽ tiếp tục cố gắng.

道途
dào tú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường sá, lộ trình, con đường đi lại.

Roads, routes, paths for travel.

道路,路途。唯恐道途显晦。——唐·李朝威《柳毅传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

道途 (dào tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung