Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道远日暮

Pinyin: dào yuǎn rì mù

Meanings: Đường xa ngày tối, ám chỉ khó khăn chồng chất khi hoàn thành nhiệm vụ., The road is far and the day is late, implying growing difficulties in completing a task., 暮太阳落山。道路很遥远,而且太阳西沉了。比喻还有很多事要做,可时间不多了。[出处]《吴子·料敌》“六曰道远日暮,士众劳惧,倦而未食,解甲而息。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 辶, 首, 元, 日, 莫

Chinese meaning: 暮太阳落山。道路很遥远,而且太阳西沉了。比喻还有很多事要做,可时间不多了。[出处]《吴子·料敌》“六曰道远日暮,士众劳惧,倦而未食,解甲而息。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những tình huống khó khăn, trở ngại khi phải thực hiện một nhiệm vụ quan trọng.

Example: 任务艰巨,真是道远日暮啊。

Example pinyin: rèn wu jiān jù , zhēn shì dào yuǎn rì mù a 。

Tiếng Việt: Nhiệm vụ thật gian nan, đúng là đường xa ngày tối.

道远日暮
dào yuǎn rì mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường xa ngày tối, ám chỉ khó khăn chồng chất khi hoàn thành nhiệm vụ.

The road is far and the day is late, implying growing difficulties in completing a task.

暮太阳落山。道路很遥远,而且太阳西沉了。比喻还有很多事要做,可时间不多了。[出处]《吴子·料敌》“六曰道远日暮,士众劳惧,倦而未食,解甲而息。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

道远日暮 (dào yuǎn rì mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung