Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道路

Pinyin: dào lù

Meanings: Đường đi, con đường, lộ trình., Road, path, route., ①供人马车辆通行的路;两地之间的通道。也用于比喻事物发展或为人处世所遵循的途径。[例]人生道路。[例]自张材村以东道路皆官军所未尝行。——《资治通鉴·唐纪》。[例]颁白者不负戴于道路矣。——《孟子·梁惠王上》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 辶, 首, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①供人马车辆通行的路;两地之间的通道。也用于比喻事物发展或为人处世所遵循的途径。[例]人生道路。[例]自张材村以东道路皆官军所未尝行。——《资治通鉴·唐纪》。[例]颁白者不负戴于道路矣。——《孟子·梁惠王上》。

Grammar: Danh từ phổ biến, dùng để chỉ bất kỳ loại đường nào mà mọi người hay phương tiện có thể di chuyển.

Example: 这条道路通往山里。

Example pinyin: zhè tiáo dào lù tōng wǎng shān lǐ 。

Tiếng Việt: Con đường này dẫn vào trong núi.

道路
dào lù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường đi, con đường, lộ trình.

Road, path, route.

供人马车辆通行的路;两地之间的通道。也用于比喻事物发展或为人处世所遵循的途径。人生道路。自张材村以东道路皆官军所未尝行。——《资治通鉴·唐纪》。颁白者不负戴于道路矣。——《孟子·梁惠王上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

道路 (dào lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung