Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 道路以目
Pinyin: dào lù yǐ mù
Meanings: Truyền đạt thông tin bằng ánh mắt trên đường do không dám nói chuyện công khai., Communicating with eyes on the road due to fear of speaking openly., 在路上遇到不敢交谈,只是以目示意。形容人民对残暴统治的憎恨和恐惧。[出处]《国语·周语上》“国人莫敢言,道路以目。”[例]此后要防的是~”了,我们等待着遮眼文学吧。——鲁迅《伪自由书·止哭文学》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 辶, 首, 各, 𧾷, 以, 目
Chinese meaning: 在路上遇到不敢交谈,只是以目示意。形容人民对残暴统治的憎恨和恐惧。[出处]《国语·周语上》“国人莫敢言,道路以目。”[例]此后要防的是~”了,我们等待着遮眼文学吧。——鲁迅《伪自由书·止哭文学》。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả tình trạng xã hội bị áp bức, mọi người không dám nói chuyện công khai.
Example: 在那个年代,人们只能道路以目。
Example pinyin: zài nà ge nián dài , rén men zhǐ néng dào lù yǐ mù 。
Tiếng Việt: Trong thời đại đó, người ta chỉ có thể truyền đạt thông tin qua ánh mắt trên đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền đạt thông tin bằng ánh mắt trên đường do không dám nói chuyện công khai.
Nghĩa phụ
English
Communicating with eyes on the road due to fear of speaking openly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在路上遇到不敢交谈,只是以目示意。形容人民对残暴统治的憎恨和恐惧。[出处]《国语·周语上》“国人莫敢言,道路以目。”[例]此后要防的是~”了,我们等待着遮眼文学吧。——鲁迅《伪自由书·止哭文学》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế