Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道贺

Pinyin: dào hè

Meanings: Chúc mừng, gửi lời chúc tốt đẹp., To congratulate, to offer felicitations., ①对某人成功或运气好表示祝贺,道喜。[例]道贺他儿子毕业。*②认为幸运或幸福而表示祝贺。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 辶, 首, 加, 贝

Chinese meaning: ①对某人成功或运气好表示祝贺,道喜。[例]道贺他儿子毕业。*②认为幸运或幸福而表示祝贺。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ sự kiện để diễn tả việc chúc mừng ai đó trong dịp đặc biệt.

Example: 我们去朋友家道贺新婚之喜。

Example pinyin: wǒ men qù péng yǒu jiā dào hè xīn hūn zhī xǐ 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đến nhà bạn bè để chúc mừng đám cưới.

道贺
dào hè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chúc mừng, gửi lời chúc tốt đẹp.

To congratulate, to offer felicitations.

对某人成功或运气好表示祝贺,道喜。道贺他儿子毕业

认为幸运或幸福而表示祝贺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

道贺 (dào hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung