Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 道貌岸然
Pinyin: dào mào àn rán
Meanings: Vẻ ngoài đạo mạo nhưng giả tạo, không chân thật., Appearing morally upright but being hypocritical., 道貌正经严肃的容貌;岸然高傲的样子。指神态严肃,一本正经的样子。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·成仙》“又八九年,成忽自至,黄巾氅服,岸然道貌。”[例]因看见端甫~,不敢造次。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百四回。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 46
Radicals: 辶, 首, 皃, 豸, 厈, 山, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: 道貌正经严肃的容貌;岸然高傲的样子。指神态严肃,一本正经的样子。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·成仙》“又八九年,成忽自至,黄巾氅服,岸然道貌。”[例]因看见端甫~,不敢造次。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百四回。
Grammar: Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, dùng để chỉ những người có vẻ ngoài đạo đức nhưng thực chất lại giả tạo.
Example: 他表面道貌岸然,实则内心阴险。
Example pinyin: tā biǎo miàn dào mào àn rán , shí zé nèi xīn yīn xiǎn 。
Tiếng Việt: Bề ngoài ông ta trông đạo mạo, nhưng thực ra bên trong rất hiểm ác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ ngoài đạo mạo nhưng giả tạo, không chân thật.
Nghĩa phụ
English
Appearing morally upright but being hypocritical.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道貌正经严肃的容貌;岸然高傲的样子。指神态严肃,一本正经的样子。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·成仙》“又八九年,成忽自至,黄巾氅服,岸然道貌。”[例]因看见端甫~,不敢造次。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế