Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 道观
Pinyin: dào guàn
Meanings: Đền Đạo giáo, nơi tu hành của các đạo sĩ., Taoist temple, where Taoist priests practice their faith., ①道教的庙。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 辶, 首, 又, 见
Chinese meaning: ①道教的庙。
Grammar: Danh từ địa điểm, chỉ nơi thờ cúng và tu hành của Đạo giáo. Trong tiếng Việt có thể gọi là 'đạo quán'.
Example: 这座道观已有几百年的历史。
Example pinyin: zhè zuò dào guàn yǐ yǒu jǐ bǎi nián de lì shǐ 。
Tiếng Việt: Ngôi đạo quán này đã có lịch sử hàng trăm năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đền Đạo giáo, nơi tu hành của các đạo sĩ.
Nghĩa phụ
English
Taoist temple, where Taoist priests practice their faith.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道教的庙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!