Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道西说东

Pinyin: dào xī shuō dōng

Meanings: To talk nonsense or speak irrelevantly., Nói chuyện không đúng trọng tâm, nói lung tung., 指乱加谈论。[出处]《敦煌变文集·茶酒论》“阿你两个,何用匆匆?阿谁许你,各拟论功!言词相毁,道西说东。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 辶, 首, 一, 兑, 讠, 东

Chinese meaning: 指乱加谈论。[出处]《敦煌变文集·茶酒论》“阿你两个,何用匆匆?阿谁许你,各拟论功!言词相毁,道西说东。”

Grammar: Thành ngữ này mang nghĩa tiêu cực, mô tả cách nói chuyện thiếu mạch lạc, không đi vào trọng tâm.

Example: 他讲话总是道西说东,让人摸不着头脑。

Example pinyin: tā jiǎng huà zǒng shì dào xī shuō dōng , ràng rén mō bù zhe tóu nǎo 。

Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện luôn lan man, khiến người khác không hiểu được ý chính.

道西说东
dào xī shuō dōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện không đúng trọng tâm, nói lung tung.

To talk nonsense or speak irrelevantly.

指乱加谈论。[出处]《敦煌变文集·茶酒论》“阿你两个,何用匆匆?阿谁许你,各拟论功!言词相毁,道西说东。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
西#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

道西说东 (dào xī shuō dōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung